Nghĩa của từ cicada trong tiếng Việt

cicada trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cicada

US /sɪˈkeɪ.də/
UK /sɪˈkeɪ.də/
"cicada" picture

danh từ

ve sầu

A large insect with transparent wings, common in hot countries. The male makes a continuous high sound after dark by making two membranes (= pieces of thin skin) on its body vibrate (= move very fast).

Ví dụ:

Cicadas buzzed in the heat of the day.

Ve sầu vo ve trong cái nóng của ngày.

Từ liên quan: