Nghĩa của từ ciabatta trong tiếng Việt
ciabatta trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ciabatta
US /tʃəˈbɑːt.ə/
UK /tʃəˈbɑːt.ə/

danh từ
bánh mì ciabatta
A type of Italian bread in a long, flat shape.
Ví dụ:
wonderful Italian breads including ciabatta
bánh mì Ý tuyệt vời bao gồm cả bánh mì ciabatta