Nghĩa của từ chug trong tiếng Việt

chug trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chug

US /tʃʌɡ/
UK /tʃʌɡ/
"chug" picture

động từ

uống hết, lắc lư, chạy chậm, ổn định

To swallow a drink completely without stopping to breathe.

Ví dụ:

He was so thirsty he chugged three glasses of water.

Anh ta khát đến mức uống hết ba cốc nước.

danh từ

tiếng bình bịch

The sound made by a chugging engine.

Ví dụ:

We heard the chug of the boat’s engine in the distance.

Chúng tôi nghe thấy tiếng bình bịch của động cơ tàu từ xa.