Nghĩa của từ chubby trong tiếng Việt

chubby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chubby

US /ˈtʃʌb.i/
UK /ˈtʃʌb.i/
"chubby" picture

tính từ

mập mạp, mũm mĩm, phúng phính

Plump and rounded.

Ví dụ:

A pretty child with chubby cheeks.

Một đứa trẻ xinh xắn với đôi má phúng phính.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: