Nghĩa của từ "chromatic aberration" trong tiếng Việt

"chromatic aberration" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chromatic aberration

US /krəˌmæt.ɪk æb.əˈreɪ.ʃən/
"chromatic aberration" picture

danh từ

quang sai màu

A failure of colors to be seen correctly through a lens (= a curved piece of glass), caused by the lens not being perfect.

Ví dụ:

Chromatic aberration affects image quality in photography and videography.

Quang sai màu ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh trong chụp ảnh và quay phim.