Nghĩa của từ christening trong tiếng Việt

christening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

christening

US /ˈkrɪs.ən.ɪŋ/
UK /ˈkrɪs.ən.ɪŋ/
"christening" picture

danh từ

lễ rửa tội

A Christian ceremony at which a baby is given a name and made a member of the Christian Church.

Ví dụ:

We're going to my nephew's christening on Saturday.

Chúng tôi sẽ làm lễ rửa tội cho cháu tôi vào thứ Bảy.