Nghĩa của từ chowder trong tiếng Việt

chowder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chowder

US /ˈtʃaʊ.dɚ/
UK /ˈtʃaʊ.dɚ/
"chowder" picture

danh từ

súp chowder

A type of thick soup usually made from fish or other sea creatures.

Ví dụ:

clam chowder

súp chowder ngao