Nghĩa của từ chow trong tiếng Việt
chow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chow
US /tʃaʊ/
UK /tʃaʊ/

danh từ
đồ ăn, chó Chow Chow
Food.
Ví dụ:
‘Time for some chow!’
‘Đã đến lúc ăn chút đồ ăn ngon rồi!’
Từ liên quan: