Nghĩa của từ choreograph trong tiếng Việt

choreograph trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

choreograph

US /ˈkɔːr.i.ə.ɡræf/
UK /ˈkɔːr.i.ə.ɡræf/
"choreograph" picture

động từ

biên đạo, dàn dựng

To design and arrange the steps and movements for dancers in a ballet or a show.

Ví dụ:

The ballet was choreographed by Ashton.

Vở ba lê được biên đạo bởi Ashton.