Nghĩa của từ chives trong tiếng Việt

chives trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chives

US /tʃaɪvz/
UK /tʃaɪvz/
"chives" picture

danh từ

hẹ Tây

The long, thin leaves of a plant with purple flowers, used in cooking to give a flavour similar to onions.

Ví dụ:

Garnish the salad with chopped fresh chives.

Trang trí món salad với hẹ Tây tươi xắt nhỏ.