Nghĩa của từ chivalrous trong tiếng Việt

chivalrous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chivalrous

US /ˈʃɪv.əl.rəs/
UK /ˈʃɪv.əl.rəs/

hào hiệp

tính từ

A chivalrous man is polite, honest, fair, and kind toward women:
Ví dụ:
He was polite and chivalrous and never cursed in front of her.