Nghĩa của từ chirp trong tiếng Việt
chirp trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chirp
US /tʃɝːp/
UK /tʃɝːp/

động từ
kêu ríu rít, hót líu lo, nói líu lo
(of small birds and some insects) to make short high sounds.
Ví dụ:
Birds were chirping merrily in the trees.
Những chú chim đang kêu ríu rít vui vẻ trên cây.
danh từ
tiếng hót líu lo, tiếng kêu ríu rít
A short high sound made by small birds and some insects.
Ví dụ:
the chirp of birds
tiếng hót líu lo của chim