Nghĩa của từ chipotle trong tiếng Việt

chipotle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chipotle

US /tʃɪˈpoʊt.leɪ/
UK /tʃɪˈpoʊt.leɪ/
"chipotle" picture

danh từ

ớt chipotle

A type of chilli that has been dried using smoke, used in Mexican cooking.

Ví dụ:

Chipotles are added to soups, stews or in the braising liquid for meats.

Ớt chipotle được thêm vào súp, món hầm hoặc trong nước om thịt.