Nghĩa của từ chimney trong tiếng Việt

chimney trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chimney

US /ˈtʃɪm.ni/
UK /ˈtʃɪm.ni/
"chimney" picture

danh từ

ống khói, lò sưởi, khe núi, hẽm núi, miệng (núi lửa), bóng đèn

A hollow structure that allows the smoke from a fire inside a building to escape to the air outside.

Ví dụ:

This chimney is so small.

Ống khói này nhỏ quá.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: