Nghĩa của từ chimerical trong tiếng Việt

chimerical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chimerical

US /kaɪˈmer.ɪ.kəl/
UK /kaɪˈmer.ɪ.kəl/

hư không

tính từ

relating to a hope or dream that is extremely unlikely ever to come true:
Ví dụ:
His self-image as a writer seems chimerical.