Nghĩa của từ chime trong tiếng Việt
chime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chime
US /tʃaɪm/
UK /tʃaɪm/

động từ
vang lên, chuông reo, ngân lên
(of bells) to make a clear ringing sound.
Ví dụ:
In the square, the church bells chimed.
Tiếng chuông nhà thờ vang lên ở quảng trường.
danh từ
tiếng chuông, tiếng leng keng, đàn chuông ống, chuông
A ringing sound.
Ví dụ:
door chimes
tiếng chuông cửa