Nghĩa của từ childhood trong tiếng Việt

childhood trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

childhood

US /ˈtʃaɪld.hʊd/
UK /ˈtʃaɪld.hʊd/
"childhood" picture

danh từ

tuổi thơ ấu, thời thơ ấu

The state of being a child.

Ví dụ:

The idealized world of childhood.

Thế giới lý tưởng hóa của tuổi thơ ấu.