Nghĩa của từ chickpea trong tiếng Việt

chickpea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chickpea

US /ˈtʃɪk.piː/
UK /ˈtʃɪk.piː/
"chickpea" picture

danh từ

đậu gà

A hard, pale brown, round seed which can be cooked and eaten.

Ví dụ:

Chickpeas are used to make hummus and falafel.

Đậu gà được sử dụng để làm món hummus và món falafel.

Từ đồng nghĩa: