Nghĩa của từ chiaroscuro trong tiếng Việt

chiaroscuro trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chiaroscuro

US /kiˌɑːr.əˈskjʊr.oʊ/
UK /kiˌɑːr.əˈskjʊr.oʊ/
"chiaroscuro" picture

danh từ

kỹ thuật chiaroscuro

The use of areas of light and darkness in a painting.

Ví dụ:

Caravaggio is famous for his use of chiaroscuro.

Caravaggio nổi tiếng với việc sử dụng kỹ thuật chiaroscuro.