Nghĩa của từ cherishing trong tiếng Việt

cherishing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cherishing

nâng niu

động từ

to love, protect, and care for someone or something that is important to you:
Ví dụ:
Although I cherish my children, I do allow them their independence.