Nghĩa của từ cheque trong tiếng Việt
cheque trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cheque
US /tʃek/
UK /tʃek/

danh từ
séc
An order to a bank to pay a stated sum from the drawer's account, written on a specially printed form.
Ví dụ:
They presented him with a cheque for £4,000.
Họ đưa cho anh ta một tấm séc trị giá 4.000 bảng Anh.
động từ
trả tiền, thanh toán (+out)