Nghĩa của từ cheery trong tiếng Việt

cheery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheery

US /ˈtʃɪr.i/
UK /ˈtʃɪr.i/

vui vẻ

tính từ

bright and happy:
Ví dụ:
She walked in with a cheery "Good morning!"