Nghĩa của từ cheerless trong tiếng Việt

cheerless trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheerless

US /ˈtʃɪr.ləs/
UK /ˈtʃɪr.ləs/
"cheerless" picture

tính từ

buồn ủ rũ, ảm đạm, âm u, ỉu xìu, miễn cưỡng

Not bright or pleasant and making you feel sad.

Ví dụ:

Today is a cold and cheerless winter afternoon.

Hôm nay là một buổi chiều mùa đông lạnh giá và ảm đạm.

Từ đồng nghĩa: