Nghĩa của từ cheerleader trong tiếng Việt

cheerleader trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheerleader

US /ˈtʃɪrˌliː.dɚ/
UK /ˈtʃɪrˌliː.dɚ/
"cheerleader" picture

danh từ

đội trưởng đội cổ vũ, cổ động viên, người khích lệ, người động viên

A person, usually a woman or girl in an organized group, who leads the crowd in shouting encouragement and supporting a team at a sports event.

Ví dụ:

She was a cheerleader for the Dallas Cowboys.

Cô ấy là một đội trưởng đội cổ vũ cho đội Dallas Cowboys.

Từ liên quan: