Nghĩa của từ cheeky trong tiếng Việt

cheeky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cheeky

US /ˈtʃiː.ki/
UK /ˈtʃiː.ki/
"cheeky" picture

tính từ

vô lễ, xấc láo, hỗn xược

Slightly rude or showing no respect, but often in a funny way.

Ví dụ:

She's got such a cheeky grin.

Cô ấy có một nụ cười rất vô lễ.

Từ đồng nghĩa: