Nghĩa của từ checklist trong tiếng Việt

checklist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

checklist

US /ˈtʃek.lɪst/
UK /ˈtʃek.lɪst/
"checklist" picture

danh từ

danh sách kiểm tra

A list of the things that you must remember to do, to take with you or to find out.

Ví dụ:

The following is a checklist of points to look for when choosing a coursebook.

Sau đây là danh sách kiểm tra các điểm cần lưu ý khi chọn sách giáo khoa.