Nghĩa của từ chauffeur trong tiếng Việt

chauffeur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chauffeur

US /ʃoʊˈfɝː/
UK /ʃoʊˈfɝː/
"chauffeur" picture

danh từ

tài xế

A person whose job is to drive a car, especially for somebody rich or important.

Ví dụ:

His chauffeur was waiting in the street outside.

Tài xế của anh ta đang đợi ở ngoài đường.

động từ

chở, đưa đón

To drive someone somewhere.

Ví dụ:

His mother spoils him terribly and chauffeurs him everywhere.

Mẹ anh ấy chiều chuộng anh ấy kinh khủng và chở anh ấy đi khắp nơi.