Nghĩa của từ chassis trong tiếng Việt

chassis trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chassis

US /ˈtʃæs.i/
UK /ˈtʃæs.i/
"chassis" picture

danh từ

khung gầm

The frame of a vehicle, usually including the wheels and engine, onto which the metal covering is fixed.

Ví dụ:

The car's lightweight chassis is made from aluminium sheets.

Khung gầm nhẹ của xe được làm từ các tấm nhôm.