Nghĩa của từ chasm trong tiếng Việt
chasm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chasm
US /ˈkæz.əm/
UK /ˈkæz.əm/

danh từ
khoảng cách lớn, sự cách biệt lớn, sự ngăn cách lớn, vực thẳm, kẽ nứt sâu, lỗ hổng lớn
A very large difference between two opinions or groups of people.
Ví dụ:
There is still an economic chasm between developed and developing countries.
Vẫn còn một khoảng cách kinh tế lớn giữa các nước phát triển và đang phát triển.