Nghĩa của từ charity trong tiếng Việt

charity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

charity

US /ˈtʃer.ə.t̬i/
UK /ˈtʃer.ə.t̬i/
"charity" picture

danh từ

lòng nhân hậu, lòng khoan dung, lòng từ thiện, hội từ thiện, tổ chức từ thiện

An organization set up to provide help and raise money for those in need.

Ví dụ:

The charity provides practical help for homeless people.

Tổ chức từ thiện giúp đỡ thiết thực cho những người vô gia cư.