Nghĩa của từ chariot trong tiếng Việt

chariot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chariot

US /ˈtʃer.i.ət/
UK /ˈtʃer.i.ət/
"chariot" picture

danh từ

xe ngựa chiến

A two-wheeled vehicle that was used in ancient times for racing and fighting and was pulled by a horse or horses.

Ví dụ:

A chariot is a type of cart driven by a charioteer, usually using horses to provide rapid motive power.

Xe ngựa chiến là một loại xe đẩy do người đánh xe điều khiển, thường sử dụng ngựa để cung cấp động lực nhanh chóng.