Nghĩa của từ charcoal trong tiếng Việt
charcoal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
charcoal
US /ˈtʃɑːr.koʊl/
UK /ˈtʃɑːr.koʊl/

danh từ
than (củi), chì than
A porous black solid, consisting of an amorphous form of carbon, obtained as a residue when wood, bone, or other organic matter is heated in the absence of air.
Ví dụ:
Her house often uses charcoal.
Nhà cô ấy thường sử dụng than củi.