Nghĩa của từ chapel trong tiếng Việt

chapel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chapel

US /ˈtʃæp.əl/
UK /ˈtʃæp.əl/
"chapel" picture

danh từ

nhà nguyện, nhà in

A room that is part of a larger building and is used for Christian worship.

Ví dụ:

the Chapel of St Paul

nhà nguyện Thánh Phaolô