Nghĩa của từ chanting trong tiếng Việt

chanting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chanting

US /ˈtʃæn.tɪŋ/
UK /ˈtʃæn.tɪŋ/
"chanting" picture

danh từ

tiếng tụng kinh, tiếng niệm phật

The activity of shouting or singing the same words or phrases many times.

Ví dụ:

The chanting rose in volume.

Tiếng tụng kinh tăng dần về âm lượng.

Từ liên quan: