Nghĩa của từ chandelier trong tiếng Việt

chandelier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chandelier

US /ˌʃæn.dəˈlɪr/
UK /ˌʃæn.dəˈlɪr/
"chandelier" picture

danh từ

đèn chùm

A large round frame hanging from the ceiling, with branches that hold lights or candles. Some chandeliers are decorated with many small pieces of glass.

Ví dụ:

a crystal chandelier

một chiếc đèn chùm pha lê