Nghĩa của từ champagne trong tiếng Việt

champagne trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

champagne

US /ʃæmˈpeɪn/
UK /ʃæmˈpeɪn/
"champagne" picture

danh từ

rượu sâm banh

A white sparkling wine from Champagne.

Ví dụ:

The couple celebrated with a glass of champagne.

Cặp đôi ăn mừng bằng một ly sâm banh.

Từ đồng nghĩa: