Nghĩa của từ champ trong tiếng Việt

champ trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

champ

US /tʃæmp/
UK /tʃæmp/
"champ" picture

động từ

gặm, nhai rào rạo, nghiến

(especially of horses) to bite or eat something noisily.

Ví dụ:

He champed on his sandwich.

Anh ấy nhai chiếc bánh sandwich của mình.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

nhà vô địch

An informal way of referring to a champion, often used in newspapers.

Ví dụ:

Scottish champs celebrate victory!

Nhà vô địch Scotland ăn mừng chiến thắng!