Nghĩa của từ chalice trong tiếng Việt

chalice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chalice

US /ˈtʃæl.ɪs/
UK /ˈtʃæl.ɪs/
"chalice" picture

danh từ

chén thánh, ly uống rượu, cốc rượu lễ

In Christian ceremonies, a large, decorative gold or silver cup from which wine is drunk.

Ví dụ:

He worked on designs of altars, candelsticks, chalices, and lamps for churches.

Ông ấy đã thiết kế bàn thờ, chân nến, chén thánh và đèn cho nhà thờ.