Nghĩa của từ chai trong tiếng Việt
chai trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chai
US /tʃaɪ/
UK /tʃaɪ/

danh từ
trà chai Ấn Độ
A type of drink, made originally in India, consisting of tea made with spices and usually with milk and sugar added.
Ví dụ:
Enjoy a cup of chai.
Thưởng thức một tách trà chai Ấn Độ.