Nghĩa của từ ceviche trong tiếng Việt

ceviche trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ceviche

US /səˈviː.tʃeɪ/
UK /səˈviː.tʃeɪ/
"ceviche" picture

danh từ

món ceviche

A method of preparing raw fish by covering it in lemon or lime juice, or a dish prepared using this method.

Ví dụ:

Try the prawn ceviche with chili and tomato.

Hãy thử món ceviche tôm với ớt và cà chua.