Nghĩa của từ ceremony trong tiếng Việt

ceremony trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ceremony

US /ˈser.ə.moʊ.ni/
UK /ˈser.ə.moʊ.ni/
"ceremony" picture

danh từ

nghi lễ, sự kiểu cách, sự khách sáo

A formal religious or public occasion, typically one celebrating a particular event or anniversary.

Ví dụ:

The winners were presented with their prizes at a special ceremony.

Những người chiến thắng đã được trao giải thưởng của họ tại một nghi lễ đặc biệt.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: