Nghĩa của từ centimetre trong tiếng Việt
centimetre trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
centimetre
US /ˈsen.t̬əˌmiː.t̬ɚ/
UK /ˈsen.t̬əˌmiː.t̬ɚ/

danh từ
xăng ti mét, cm
A unit of length equal to 0.01 of a metre.
Ví dụ:
The shelves are three centimetres thick.
Các kệ dày ba cm.