Nghĩa của từ censorship trong tiếng Việt

censorship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

censorship

US /ˈsen.sɚ.ʃɪp/
UK /ˈsen.sɚ.ʃɪp/
"censorship" picture

danh từ

sự kiểm duyệt, cơ quan kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt

The act or policy of censoring books, etc.

Ví dụ:

press censorship

kiểm duyệt báo chí