Nghĩa của từ cellular trong tiếng Việt

cellular trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cellular

US /ˈsel.jə.lɚ/
UK /ˈsel.jə.lɚ/
"cellular" picture

tính từ

(thuộc) tế bào, di động, có ngăn nhỏ, có lỗ hổng

Relating to a phone system that sends signals by radio instead of by a wire.

Ví dụ:

a cellular device

thiết bị di động

Từ liên quan: