Nghĩa của từ celebratory trong tiếng Việt

celebratory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

celebratory

US /ˌsel.əˈbreɪ.t̬ɚ.i/
UK /ˌsel.əˈbreɪ.t̬ɚ.i/
"celebratory" picture

tính từ

chúc mừng, kỷ niệm (cái gì đó) hoặc đánh dấu điều đặc biệt

Celebrating an important event or a special occasion.

Ví dụ:

When we heard she'd got the job, we all went off for a celebratory drink.

Khi chúng tôi nghe tin cô ấy đã nhận được công việc, tất cả chúng tôi đi uống rượu chúc mừng.