Nghĩa của từ "caudal fin" trong tiếng Việt
"caudal fin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caudal fin
US /ˈkɔː.dəl fɪn/

danh từ
vây đuôi
The tail fin of fishes and some other aquatic vertebrates, used for propulsion during locomotion.
Ví dụ:
Shark caudal fins are unique among all fishes.
Vây đuôi cá mập là độc nhất trong số tất cả các loài cá.
Từ liên quan: