Nghĩa của từ catapult trong tiếng Việt

catapult trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

catapult

US /ˈkæt̬.ə.pʌlt/
UK /ˈkæt̬.ə.pʌlt/
"catapult" picture

danh từ

máy bắn đá, dây ná, bệ phóng

A device that can throw objects at a high speed.

Ví dụ:

In the past, armies used catapults to hurl heavy stones at enemy fortifications.

Trong quá khứ, quân đội sử dụng máy bắn đá để ném đá nặng vào công sự của kẻ thù.

động từ

phóng mạnh, đẩy lên nhanh

To throw someone or something with great force.

Ví dụ:

When the two vehicles collided, he was catapulted forward.

Khi hai xe va chạm, anh ta bị đẩy về phía trước.