Nghĩa của từ cassava trong tiếng Việt

cassava trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cassava

US /kəˈsɑː.və/
UK /kəˈsɑː.və/
"cassava" picture

danh từ

cây sắn, bột sắn

A South American plant with large roots, or a type of flour made from these roots.

Ví dụ:

One was collected from cowpea and the other from cassava.

Một loại được thu thập từ đậu đũa và loại còn lại từ sắn.

Từ đồng nghĩa: