Nghĩa của từ cashew trong tiếng Việt
cashew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cashew
US /ˈkæʃ.uː/
UK /ˈkæʃ.uː/

danh từ
cây đào lộn hột, hạt điều
A small nut from a tropical American tree that can be eaten.
Ví dụ:
I want to eat cashew.
Tôi muốn ăn hạt điều.