Nghĩa của từ carving trong tiếng Việt

carving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carving

US /ˈkɑːr.vɪŋ/
UK /ˈkɑːr.vɪŋ/
"carving" picture

danh từ

vật chạm khắc, nghệ thuật chạm khắc

An object or a pattern made by cutting away material from a piece of wood or stone, or another hard material.

Ví dụ:

There is some fine carving on the facade.

Có một số chạm khắc tinh xảo trên mặt tiền.

Từ liên quan: